Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm

    Đức Khương,  

    Trong hơn ba thập kỷ, số phận của Andrée và hai đồng đội vẫn là một bí ẩn, cho đến khi những manh mối về hành trình sinh tồn đầy khắc nghiệt của họ trên băng được hé lộ.

    Vào cuối thế kỷ 19, giấc mơ chinh phục Bắc Cực đã trở thành nỗi ám ảnh đối với nhiều nhà thám hiểm trên toàn thế giới. Trong số đó, Salomon August Andrée, một kỹ sư người Thụy Điển, đã nảy ra một kế hoạch táo bạo: sử dụng khinh khí cầu hydro để băng qua Bắc Cực và hạ cánh tại Nga hoặc Canada.

    Ông tin rằng đây sẽ là phương thức di chuyển hiệu quả, tránh được những nguy hiểm của băng giá và đem lại danh tiếng cho đất nước Thụy Điển. Tuy nhiên, hành trình này lại trở thành một trong những bí ẩn lớn nhất của lịch sử thám hiểm, khi số phận của những người tham gia vẫn chưa được giải đáp suốt 33 năm sau đó.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 1.

    Ý tưởng của Andrée nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ giới khoa học và công chúng Thụy Điển, quốc gia lúc bấy giờ đang khao khát khẳng định vị thế trong các cuộc thám hiểm vùng cực. Ông dự định khởi hành từ Svalbard, để khinh khí cầu trôi theo dòng gió và đáp xuống ở một trong hai lục địa. Thế nhưng, ngay từ những bước chuẩn bị ban đầu, đã có nhiều dấu hiệu cảnh báo về sự nguy hiểm của kế hoạch.

    Một trong những yếu tố quan trọng nhất để thành công là khả năng điều khiển khinh khí cầu – điều mà Andrée tin rằng có thể thực hiện được nhờ hệ thống dây kéo mà ông thiết kế. Tuy nhiên, ngay cả khi có nhiều bằng chứng cho thấy phương pháp này không thực sự hiệu quả, ông vẫn kiên quyết với quan điểm của mình.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 2.

    Bản thân khinh khí cầu của Andrée, có tên là Örnen (Đại bàng), cũng gặp nhiều vấn đề. Nó được sản xuất tại Paris và chuyển trực tiếp đến Svalbard mà không trải qua các cuộc thử nghiệm nghiêm túc. Khi đến nơi, người ta phát hiện ra nó rò rỉ khí hydro với tốc độ cao hơn dự kiến. Thế nhưng, Andrée vẫn quyết định tiếp tục hành trình, bỏ qua những cảnh báo từ đồng nghiệp.

    Vào năm 1896, ông cùng hai nhà khoa học khác là Nils Gustaf Ekholm và Nils Strindberg thực hiện chuyến thám hiểm đầu tiên. Dù cả ba đều có kiến thức về khoa học và công nghệ, không ai trong số họ được đào tạo về kỹ năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực. Andrée tin rằng hành trình của họ sẽ diễn ra suôn sẻ trên không trung, chứ không phải một cuộc vật lộn với băng tuyết.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 3.

    Trong cùng năm, nhóm thám hiểm không thể khởi hành do gió bắc mạnh ngăn cản việc cất cánh. Tuy nhiên, ngay cả Ekholm, một nhà khí tượng học, ban đầu cũng đồng tình với lý thuyết của Andrée vì vào thời điểm đó, rất ít người hiểu rõ về luồng khí ở Bắc Cực. Khi nhận ra tình trạng rò rỉ nghiêm trọng của khinh khí cầu, Ekholm quyết định rút lui.

    Ông phát hiện rằng khinh khí cầu chỉ có thể bay trong 17 ngày thay vì 30 ngày như kế hoạch. Khi Andrée lặng lẽ ra lệnh bổ sung hydro để che giấu vấn đề, Ekholm đã mất niềm tin vào chuyến đi và quyết định từ bỏ. Điều này buộc Andrée phải tìm người thay thế, và Knut Frænkel được chọn để tham gia cuộc hành trình năm 1897.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 4.

    Vào ngày 11 tháng 7 năm 1897, khi thời tiết dường như thuận lợi, Andrée, Strindberg và Frænkel bước lên khinh khí cầu và cất cánh. Họ mang theo hy vọng lớn lao, cùng với niềm tin rằng mình sẽ ghi dấu ấn vào lịch sử thám hiểm.

    Tuy nhiên, ngay khi cất cánh, những vấn đề nghiêm trọng đã xảy ra. Hệ thống dây kéo của khinh khí cầu tạo ra lực ma sát quá lớn, khiến giỏ treo bị kéo xuống nước, làm mất đi 740 kg hàng hóa quan trọng. Điều này biến khinh khí cầu từ một phương tiện có thể điều khiển trở thành một quả bóng hydro trôi tự do, hoàn toàn phụ thuộc vào hướng gió.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 5.

    Nhóm thám hiểm có hai phương thức liên lạc: phao thư và chim bồ câu đưa tin. Chỉ có hai thông điệp từ phao được tìm thấy sau này. Bức thư đầu tiên, được gửi vài giờ sau khi khởi hành, miêu tả thời tiết tốt và tinh thần đầy hứng khởi. Bức thư thứ hai, được gửi sau đó, báo cáo về độ cao 600 mét của họ. Một trong những con chim bồ câu đưa tin cũng được một con tàu hơi nước Na Uy bắt được hai ngày sau đó, mang theo thông điệp rằng họ đang trôi về phía đông.

    Những thông điệp này dường như mang lại cảm giác lạc quan, nhưng thực tế lại không như vậy. Nhật ký của Andrée sau này tiết lộ rằng chuyến bay diễn ra đầy khó khăn. Mưa lớn khiến khinh khí cầu ướt sũng, làm hydro thoát ra nhanh hơn. Không thể giữ độ cao ổn định, họ liên tục phải ném cát và thiết bị để duy trì chuyến bay. Tuy nhiên, sau 10 giờ bay tự do, khinh khí cầu mất kiểm soát và bắt đầu rơi dần. Sau 41 giờ trôi dạt không định hướng, nó rơi xuống băng tuyết vào ngày 14 tháng 7.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 6.

    Mặc dù không ai bị thương sau vụ hạ cánh, nhưng họ nhanh chóng nhận ra mình đang mắc kẹt giữa băng giá vô tận, không có hy vọng được giải cứu. Không còn cách nào khác, họ buộc phải tiếp tục cuộc hành trình bằng cách đi bộ. Strindberg, vốn mang theo máy ảnh để chụp ảnh Bắc Cực từ trên cao, giờ đây phải sử dụng nó để ghi lại cuộc chiến sinh tồn của họ trên băng. Ông đã chụp khoảng 200 bức ảnh trong ba tháng tiếp theo.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 7.

    Dù mang theo một số dụng cụ sinh tồn, như súng, xe trượt tuyết và thuyền nhỏ, nhưng chúng không phù hợp với địa hình băng giá khắc nghiệt. Andrée đã bác bỏ các phương pháp sinh tồn của người bản địa, thay vào đó sử dụng những chiếc xe trượt tuyết cồng kềnh, không thích hợp để di chuyển qua những rặng băng và kênh nước đóng băng. Quần áo len của họ cũng không bảo vệ tốt như lông thú, khiến họ luôn trong tình trạng ẩm ướt và lạnh giá.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 8.

    Ban đầu, họ tranh luận về điểm đến tiếp theo, giữa hai kho tiếp tế ở Svalbard và Franz Josef Land. Dựa trên thông tin sai lệch, họ quyết định di chuyển về phía Franz Josef Land, một lựa chọn sai lầm. Với sức nặng quá tải, họ dần phải bỏ bớt vật dụng. Khi nguồn thức ăn bắt đầu cạn kiệt, họ chuyển sang săn bắn hải cẩu, hải mã và gấu Bắc Cực để sinh tồn. Nhật ký của Andrée miêu tả niềm vui sướng khi bắt được một con gấu Bắc Cực non, nhưng cũng cảnh báo về nguy cơ từ gan của chúng – chứa hàm lượng vitamin A có thể gây độc.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 9.

    Những người đàn ông chiến đấu với thời tiết khắc nghiệt, gió mạnh và những tảng băng trôi không ngừng di chuyển. Địa hình khiến họ phải bò để vượt qua những rặng băng cao chót vót. Họ tiếp tục di chuyển với hy vọng đến được kho tiếp tế, nhưng rồi nhận ra rằng họ sẽ không bao giờ có thể đến nơi. Vào ngày 12 tháng 9, họ quyết định cắm trại trên một tảng băng lớn, sẵn sàng cho việc trú đông. Đây là chương cuối cùng trong hành trình của họ, bởi từ thời điểm này, không còn bất kỳ dấu vết nào của họ cho đến 33 năm sau, khi thi thể của họ được tìm thấy vào năm 1930.

    Cuộc thám hiểm khinh khí cầu Bắc Cực của Andrée: Rơi trên băng, sống sót nhờ vào gấu Bắc Cực và bí ẩn kéo dài suốt 33 năm- Ảnh 10.

    Cuộc thám hiểm của Andrée là một bài học đau đớn về sự tự tin mù quáng và những rủi ro của việc thiếu chuẩn bị. Dù mang theo tham vọng lớn lao, nhưng họ đã đánh giá sai những nguy hiểm của Bắc Cực, dẫn đến một kết cục bi thảm. Những bức ảnh và nhật ký mà họ để lại đã trở thành bằng chứng cuối cùng về một chuyến đi đầy bi kịch – một trong những chương đau thương nhất trong lịch sử thám hiểm.

    Tin cùng chuyên mục
    Xem theo ngày

    NỔI BẬT TRANG CHỦ